Có 2 kết quả:

弱硷 nhược dảm弱鹼 nhược dảm

1/2

nhược dảm

giản thể

Từ điển phổ thông

bazơ yếu (hoá học)

nhược dảm

phồn thể

Từ điển phổ thông

bazơ yếu (hoá học)